Status
×
Search
×
Trang Chủ
Tải Xuống
Bảng Xếp Hạng
Nội Quy
Cẩm Nang Tân Thủ
Hệ Thống Phím Tắt
Hệ Thống Nhiệm Vụ
Tân Thủ - Châu Á
Tân Thủ - Châu Âu
Mở Rộng Rương Đồ
Cấp Độ (41 - 80)
Lạc Khắc Sơn
Chìa Khóa Róc
Danh Hiệu
Lăng Mộ Pharaoh
Thành Alexandria
Lăng Mộ Tần Thủy Hoàng
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trung Hoa
Châu Âu
Phú Hộ
Bang Hội
Thương Nhân
Bảo Tiêu
Đạo Tặc
Bảng Xếp Hạng - Phú Hộ
#
Tên Nhân Vật
Vàng
Vàng Kho
1
TetNayCoGau
542.986.801
0
2
TieuQuy
510.925.032
0
3
_SOS_
377.256.498
0
4
TungLouis999
370.878.530
0
5
NeW_HP
304.262.328
0
6
Pro_yeuEm
269.440.118
0
7
Kid
219.813.085
0
8
_ONEkill_
217.740.674
0
9
_Fam_1
213.614.199
0
10
TienLong_3
185.046.666
0
11
K01
169.168.478
0
12
BOOM999
145.142.170
0
13
Unique
140.300.257
0
14
_MinhKhoi_
137.005.682
0
15
MiTom8
131.560.266
0
16
Ori14
127.913.190
0
17
CB_Say07
122.635.959
0
18
CB_Say08
122.474.675
0
19
Akai
121.519.245
0
20
CamTu
117.394.855
0
21
_B0_
115.080.210
0
22
BanHang
112.908.690
0
23
AMG11
110.758.895
0
24
CB_Say04
110.514.853
0
25
Vai
109.939.669
0
26
HoangAnh
109.577.225
1.391
27
love1
108.631.817
0
28
Oner
108.131.514
0
29
HN_____PK
105.857.589
0
30
CB_Say03
97.984.337
0
31
CB_Say05
94.112.381
0
32
Teo1
93.055.192
0
33
CB_Say10
91.517.666
0
34
22H22
85.711.002
0
35
Chuong_Quy
82.714.316
0
36
_VN_No3_
82.511.006
0
37
CB_Say11
80.744.220
0
38
SRO__King
75.557.902
0
39
Q_008
75.338.955
0
40
cc
71.478.354
0
41
Interpol
70.476.906
100.424.271
42
CB_Say06
70.382.639
0
43
w11
70.317.119
0
44
CB_Say12
66.144.278
0
45
CB_Say01
65.596.235
0
46
w3
63.896.625
0
47
_MinhKhoi3_
62.086.060
0
48
w22
61.922.573
0
49
Q_01
60.895.477
0
50
14_Seven
60.803.095
0